Kelmentsi (huyện)
Mã bưu chính | 60100 |
---|---|
• Tổng cộng | 48.397 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Mã điện thoại | 3732 |
Tỉnh | tỉnh Chernivtsi |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thủ phủ | Kelmentsi |
Kelmentsi (huyện)
Mã bưu chính | 60100 |
---|---|
• Tổng cộng | 48.397 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Mã điện thoại | 3732 |
Tỉnh | tỉnh Chernivtsi |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thủ phủ | Kelmentsi |
Thực đơn
Kelmentsi (huyện)Liên quan
Kelmentsi (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Kelmentsi (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...